Phong độ Lorenskog gần đây, KQ Lorenskog mới nhất

Phong độ Lorenskog gần đây

  • 21/04/2025
    Lorenskog
    FF Lillehammer
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    1 Lorenskog
    Kongsvinger IL B
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Skedsmo
    Lorenskog
    1 - 5
    W
  • 27/10/2024
    Lorenskog
    Ready
    0 - 2
    L
  • 12/04/2025
    Frigg
    Lorenskog
    0 - 2
    W
  • 16/03/2025
    Ready
    Lorenskog 1
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Lorenskog
    Nordstrand 1
    3 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Frigg
    Lorenskog
    0 - 1
    W
  • 15/02/2025
    Baerum SK
    Lorenskog
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Lorenskog
    Asker
    1 - 2
    D

Thống kê phong độ Lorenskog gần đây, KQ Lorenskog mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Lorenskog gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 5 2 1 2
- Hạng 4 Nauy 4 2 0 2
- Cúp Quốc Gia Na Uy 1 1 0 0

Phong độ Lorenskog gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lorenskog mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 16/03/2025
    Ready
    Lorenskog 1
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Lorenskog
    Nordstrand 1
    3 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Frigg
    Lorenskog
    0 - 1
    W
  • 15/02/2025
    Baerum SK
    Lorenskog
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Lorenskog
    Asker
    1 - 2
    D
  • - Kết quả Lorenskog mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 21/04/2025
    Lorenskog
    FF Lillehammer
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    1 Lorenskog
    Kongsvinger IL B
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Skedsmo
    Lorenskog
    1 - 5
    W
  • 27/10/2024
    Lorenskog
    Ready
    0 - 2
    L
  • - Kết quả Lorenskog mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy

  • 12/04/2025
    Frigg
    Lorenskog
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lorenskog gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lorenskog (sân nhà) 6 5 0 0
Lorenskog (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lorenskog thắng
Bại: là số trận Lorenskog thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Sarpsborg B 3 3 0 0 10 3 7 9 T T T
2 Stabaek B 3 2 0 1 6 3 3 6 T T B
3 Kvik Halden 3 2 0 1 7 6 1 6 B T T
4 Pors Grenland B 3 2 0 1 5 4 1 6 T B T
5 Fram Larvik 3 1 1 1 7 4 3 4 T B H
6 Grei 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
7 Drobak-Frogn IL 3 1 1 1 3 6 -3 4 H B T
8 Orn-Horten 3 1 0 2 7 7 0 3 B B T
9 Flint 3 1 0 2 6 6 0 3 T B B
10 Odd Grenland 2 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
11 Oppsal 3 1 0 2 5 6 -1 3 T B B
12 Fredrikstad B 3 1 0 2 5 9 -4 3 B T B
13 Lokomotiv Oslo 3 1 0 2 3 7 -4 3 B T B
14 Ready 3 0 1 2 1 5 -4 1 B B H

Cập nhật: