Phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Phong độ Lazio gần đây
- 17/12/2024LazioInter Milan0 - 2L
- 09/12/2024NapoliLazio0 - 0W
- 01/12/2024ParmaLazio1 - 0L
- 25/11/2024LazioBologna 10 - 0W
- 11/11/2024MonzaLazio0 - 1W
- 05/11/2024LazioCagliari 21 - 1W
- 13/12/2024AFC AjaxLazio0 - 1W
- 29/11/2024LazioLudogorets Razgrad0 - 0D
- 08/11/2024LazioFC Porto1 - 0W
- 06/12/2024LazioNapoli2 - 1W
Thống kê phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Serie A | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024AFC AjaxLazio0 - 1W
- 29/11/2024LazioLudogorets Razgrad0 - 0D
- 08/11/2024LazioFC Porto1 - 0W
- 17/12/2024LazioInter Milan0 - 2L
- 09/12/2024NapoliLazio0 - 0W
- 01/12/2024ParmaLazio1 - 0L
- 25/11/2024LazioBologna 10 - 0W
- 11/11/2024MonzaLazio0 - 1W
- 05/11/2024LazioCagliari 21 - 1W
- 06/12/2024LazioNapoli2 - 1W
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lazio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Lazio (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 7 | 31 | T T T B T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)