Phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Phong độ Kongsvinger gần đây
- 21/04/2025KongsvingerMoss 12 - 0W
- 05/04/2025HoddKongsvinger0 - 1W
- 01/04/2025KongsvingerAsane Fotball1 - 0D
- 13/04/2025RidabuKongsvinger0 - 5W
- 23/03/2025KongsvingerStabaek1 - 0W
- 18/03/2025Ham-KamKongsvinger0 - 0D
- 15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1W
- 04/03/2025Asane FotballKongsvinger0 - 0W
- 01/03/2025Sarpsborg 08Kongsvinger0 - 1W
- 22/02/2025KongsvingerEgersunds IK1 - 0W
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
- 23/03/2025KongsvingerStabaek1 - 0W
- 18/03/2025Ham-KamKongsvinger0 - 0D
- 15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1W
- 04/03/2025Asane FotballKongsvinger0 - 0W
- 01/03/2025Sarpsborg 08Kongsvinger0 - 1W
- 22/02/2025KongsvingerEgersunds IK1 - 0W
- 21/04/2025KongsvingerMoss 12 - 0W
- 05/04/2025HoddKongsvinger0 - 1W
- 01/04/2025KongsvingerAsane Fotball1 - 0D
- 13/04/2025RidabuKongsvinger0 - 5W
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kongsvinger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Kongsvinger (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)