Phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Phong độ Ituzaingo gần đây
- 06/04/20251 Puerto NuevoItuzaingo 11 - 0L
- 30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
- 27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
- 08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
- 30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
- 26/11/2024CA AtlasItuzaingo0 - 1W
- 21/11/2024ItuzaingoDeportivo Espanol0 - 1D
- 17/11/2024Centro EspanolItuzaingo0 - 1W
- 10/11/2024ItuzaingoVictoriano Arenas0 - 1L
- 04/11/20241 Leandro N AlemItuzaingo0 - 1W
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Argentina group C Tebolidun League Manchester | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
- 06/04/20251 Puerto NuevoItuzaingo 11 - 0L
- 30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
- 27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
- 08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
- 30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
- 26/11/2024CA AtlasItuzaingo0 - 1W
- 21/11/2024ItuzaingoDeportivo Espanol0 - 1D
- 17/11/2024Centro EspanolItuzaingo0 - 1W
- 10/11/2024ItuzaingoVictoriano Arenas0 - 1L
- 04/11/20241 Leandro N AlemItuzaingo0 - 1W
- Kết quả Ituzaingo mới nhất ở giải Argentina group C Tebolidun League Manchester
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ituzaingo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituzaingo (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Ituzaingo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 20 | B H T T T T |
2 | Real Pilar | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T H B H |
3 | Villa San Carlos | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
4 | Liniers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T T T H T B |
5 | Sportivo Dock Sud | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B H T H |
6 | San Martin Burzaco | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 9 | 0 | 16 | B H T T H T |
7 | Villa Dalmine | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H H T T |
8 | Deportivo Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T T T B B |
9 | Comunicaciones BsAs | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | B B H T H B |
10 | CA Brown Adrogue | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T B H T B |
11 | Argentino de Quilmes | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H T B H B H |
12 | Club Atletico Acassuso | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | H B B T B T |
13 | Deportivo Armenio | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H T B H |
14 | Flandria | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T B B H T |
15 | Argentino de Merlo | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 12 | H B T T B T |
16 | Excursionistas | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T H B H |
17 | UAI Urquiza | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H B B H |
18 | Sacachispas | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B H H B T |
19 | Deportivo Laferrere | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H H T H H |
20 | Sportivo Italiano | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B B B H H |
21 | CA Fenix Pilar | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | H H B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)