Phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Phong độ Indjija gần đây
- 25/05/2025Sloven RumaIndjija0 - 1W
- 19/05/2025IndjijaZemun0 - 0L
- 10/05/2025IndjijaSevojno Uzice0 - 0L
- 04/05/2025FK Trajal KrusevacIndjija1 - 0D
- 28/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija2 - 0L
- 23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1W
- 13/04/2025Semendrija 1924Indjija0 - 0D
- 06/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija1 - 0L
- 30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2L
- 22/03/2025Borac CacakIndjija1 - 0L
Thống kê phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Sloven RumaIndjija0 - 1W
- 19/05/2025IndjijaZemun0 - 0L
- 10/05/2025IndjijaSevojno Uzice0 - 0L
- 04/05/2025FK Trajal KrusevacIndjija1 - 0D
- 28/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija2 - 0L
- 23/04/2025IndjijaFK Dubocica0 - 1W
- 13/04/2025Semendrija 1924Indjija0 - 0D
- 06/04/2025FK Radnicki Sremska MitrovicaIndjija1 - 0L
- 30/03/2025IndjijaFK Graficar Beograd0 - 2L
- 22/03/2025Borac CacakIndjija1 - 0L
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Indjija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Indjija (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 48 | B H B T T H |
2 | FK Trajal Krusevac | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 46 | T T H H H T |
3 | Semendrija 1924 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 42 | B T T B H T |
4 | FK Dubocica | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 41 | B B T T B H |
5 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 40 | B T B B H B |
6 | Sloven Ruma | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 39 | T H B H T B |
7 | Indjija | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 32 | T B H B B T |
8 | Sevojno Uzice | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 31 | T B T T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)