Phong độ Hinna gần đây, KQ Hinna mới nhất

Phong độ Hinna gần đây

  • 03/06/2025
    Hinna
    Hou Ge Xinte B team
    0 - 1
    L
  • 24/05/2025
    Vindbjart
    Hinna
    2 - 2
    L
  • 10/05/2025
    1 Hinna
    Vag
    2 - 2
    D
  • 02/05/2025
    Sola
    Hinna 1
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    Hinna
    Torvastad
    4 - 0
    W
  • 17/04/2025
    1 Madla IL
    Hinna 2
    1 - 2
    L
  • 05/04/2025
    Hinna
    Djerv 1919
    2 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Sandnes B
    Hinna
    3 - 0
    L
  • 30/10/2021
    Madla IL
    Hinna
    0 - 0
    L
  • 24/02/2023
    Hinna
    Vidar
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Hinna gần đây, KQ Hinna mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Hinna gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 0 1
- Hạng 4 Nauy 9 3 1 5

Phong độ Hinna gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hinna mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 24/02/2023
    Hinna
    Vidar
    0 - 1
    L
  • - Kết quả Hinna mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 03/06/2025
    Hinna
    Hou Ge Xinte B team
    0 - 1
    L
  • 24/05/2025
    Vindbjart
    Hinna
    2 - 2
    L
  • 10/05/2025
    1 Hinna
    Vag
    2 - 2
    D
  • 02/05/2025
    Sola
    Hinna 1
    0 - 2
    W
  • 27/04/2025
    Hinna
    Torvastad
    4 - 0
    W
  • 17/04/2025
    1 Madla IL
    Hinna 2
    1 - 2
    L
  • 05/04/2025
    Hinna
    Djerv 1919
    2 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Sandnes B
    Hinna
    3 - 0
    L
  • 30/10/2021
    Madla IL
    Hinna
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hinna gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hinna (sân nhà) 4 3 0 0
Hinna (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hinna thắng
Bại: là số trận Hinna thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 8 6 1 1 20 13 7 19 T T T H T T
2 Sparta Sarpsborg B 8 5 1 2 22 12 10 16 T H B T B T
3 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
4 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
5 Orn-Horten 8 3 2 3 15 12 3 11 T T T H B H
6 Grei 8 3 2 3 16 14 2 11 B H T T B B
7 Oppsal 8 3 2 3 14 15 -1 11 B H T B T H
8 Lokomotiv Oslo 8 3 2 3 12 13 -1 11 B H B T T H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 8 3 1 4 20 22 -2 10 B T H B T B
11 Odd Grenland 2 8 3 0 5 18 20 -2 9 T B T B B B
12 Ready 8 2 1 5 9 16 -7 7 H B B B T T
13 Flint 8 2 0 6 13 20 -7 6 B B B B B T
14 Drobak-Frogn IL 8 1 3 4 9 21 -12 6 T H B H B B

Cập nhật: