Phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Phong độ Hibernian gần đây
- 05/04/2025Glasgow RangersHibernian0 - 1W
- 29/03/2025HibernianSaint Johnstone2 - 0W
- 15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
- 02/03/2025HibernianHeart of Midlothian1 - 1W
- 27/02/2025Dundee UnitedHibernian1 - 1W
- 22/02/2025HibernianCeltic FC2 - 0W
- 16/02/2025Saint MirrenHibernian 10 - 0D
- 01/02/2025HibernianAberdeen1 - 0W
- 09/03/2025Celtic FCHibernian1 - 0L
- 08/02/2025Ayr UnitedHibernian0 - 0W
Thống kê phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Glasgow RangersHibernian0 - 1W
- 29/03/2025HibernianSaint Johnstone2 - 0W
- 15/03/2025KilmarnockHibernian0 - 1D
- 02/03/2025HibernianHeart of Midlothian1 - 1W
- 27/02/2025Dundee UnitedHibernian1 - 1W
- 22/02/2025HibernianCeltic FC2 - 0W
- 16/02/2025Saint MirrenHibernian 10 - 0D
- 01/02/2025HibernianAberdeen1 - 0W
- 09/03/2025Celtic FCHibernian1 - 0L
- 08/02/2025Ayr UnitedHibernian0 - 0W
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernian gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hibernian (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 32 | 25 | 3 | 4 | 92 | 21 | 71 | 78 | B T T B T B |
2 | Glasgow Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 33 | 65 | B T B T T B |
3 | Hibernian | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 41 | 9 | 50 | T T T H T T |
4 | Aberdeen | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 47 | -4 | 49 | T B H H T T |
5 | Dundee United | 32 | 13 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 47 | T B H B T T |
6 | Heart of Midlothian | 32 | 11 | 6 | 15 | 43 | 44 | -1 | 39 | T T B T B B |
7 | Saint Mirren | 32 | 11 | 5 | 16 | 42 | 52 | -10 | 38 | T B B H T B |
8 | Motherwell | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 56 | -19 | 38 | B T T H B B |
9 | Kilmarnock | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 53 | -16 | 35 | B B B H B T |
10 | Ross County | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 53 | -22 | 35 | T B T B B B |
11 | Dundee | 32 | 9 | 7 | 16 | 50 | 67 | -17 | 34 | B B H T B T |
12 | Saint Johnstone | 32 | 8 | 5 | 19 | 33 | 57 | -24 | 29 | B T H H B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)