Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
- 30/05/2025HattaGulf United FC1 - 0W
- 24/05/2025Al-HamriyahHatta2 - 2D
- 17/05/2025HattaAl-Jazira Al-Hamra1 - 1L
- 10/05/2025Dibba Al-FujairahHatta0 - 0D
- 04/05/2025HattaAl-Thaid0 - 0W
- 20/04/2025Majd FCHatta0 - 1W
- 12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1W
- 06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1L
- 17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
- 10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
- 30/05/2025HattaGulf United FC1 - 0W
- 24/05/2025Al-HamriyahHatta2 - 2D
- 17/05/2025HattaAl-Jazira Al-Hamra1 - 1L
- 10/05/2025Dibba Al-FujairahHatta0 - 0D
- 04/05/2025HattaAl-Thaid0 - 0W
- 20/04/2025Majd FCHatta0 - 1W
- 12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1W
- 06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1L
- 17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
- 10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 26 | 19 | 6 | 1 | 57 | 22 | 35 | 63 | T H B H T T |
2 | Al-Sharjah | 26 | 16 | 3 | 7 | 44 | 22 | 22 | 51 | H B B B T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 26 | 13 | 9 | 4 | 51 | 32 | 19 | 48 | H H T T H T |
4 | Al-Wasl | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 35 | 16 | 46 | H T T T T B |
5 | Al Ain | 26 | 12 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 44 | T T H T H T |
6 | Al Nasr Dubai | 26 | 11 | 5 | 10 | 45 | 45 | 0 | 38 | T T H H T B |
7 | Al-Jazira(UAE) | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 37 | B H H T H B |
8 | Khor Fakkan | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 52 | -11 | 33 | H B H H B B |
9 | Ittihad Kalba | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 38 | 1 | 32 | B T T T B H |
10 | Ajman | 26 | 9 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 31 | H B B B H T |
11 | Al Bataeh | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | H B T B T B |
12 | Banni Yas | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T B H B H |
13 | Dubba Al-Husun | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 56 | -27 | 16 | T B B B B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 26 | 4 | 1 | 21 | 24 | 64 | -40 | 13 | B H T B B T |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)