Phong độ Gutersloh gần đây, KQ Gutersloh mới nhất
Phong độ Gutersloh gần đây
- 07/12/2024MSV DuisburgGutersloh2 - 4W
- 30/11/2024WuppertalerGutersloh2 - 0L
- 23/11/20241 GuterslohMonchengladbach AM.0 - 0L
- 09/11/20242 Koln AmGutersloh0 - 1W
- 02/11/2024GuterslohDuren1 - 0W
- 26/10/2024Bocholt FCGutersloh0 - 0W
- 19/10/2024GuterslohSV Rodinghausen0 - 1L
- 12/10/2024Schalke 04 (Youth)Gutersloh0 - 0D
- 05/10/2024GuterslohWiedenbruck2 - 1W
- 28/09/2024Fortuna KolnGutersloh0 - 0D
Thống kê phong độ Gutersloh gần đây, KQ Gutersloh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Gutersloh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Gutersloh gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024MSV DuisburgGutersloh2 - 4W
- 30/11/2024WuppertalerGutersloh2 - 0L
- 23/11/20241 GuterslohMonchengladbach AM.0 - 0L
- 09/11/20242 Koln AmGutersloh0 - 1W
- 02/11/2024GuterslohDuren1 - 0W
- 26/10/2024Bocholt FCGutersloh0 - 0W
- 19/10/2024GuterslohSV Rodinghausen0 - 1L
- 12/10/2024Schalke 04 (Youth)Gutersloh0 - 0D
- 05/10/2024GuterslohWiedenbruck2 - 1W
- 28/09/2024Fortuna KolnGutersloh0 - 0D
- Kết quả Gutersloh mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gutersloh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gutersloh (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Gutersloh (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T B T H T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)