Phong độ Grorud gần đây, KQ Grorud mới nhất
Phong độ Grorud gần đây
- 17/04/2025GrorudHonefoss BK2 - 1W
- 05/04/2025Eidsvold TurnGrorud0 - 1W
- 30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1L
- 12/04/2025Baerum SKGrorud1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-5]
- 22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
- 16/03/2025Skeid OsloGrorud3 - 0D
- 15/03/2025Honefoss BKGrorud1 - 0D
- 09/03/20251 GrorudUllern FC2 - 1L
- 01/03/2025Skjetten FotballGrorud0 - 0L
- 01/03/2025RaufossGrorud1 - 2W
Thống kê phong độ Grorud gần đây, KQ Grorud mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Grorud gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Hạng 2 Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Grorud gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
- 16/03/2025Skeid OsloGrorud3 - 0D
- 15/03/2025Honefoss BKGrorud1 - 0D
- 09/03/20251 GrorudUllern FC2 - 1L
- 01/03/2025Skjetten FotballGrorud0 - 0L
- 01/03/2025RaufossGrorud1 - 2W
- 17/04/2025GrorudHonefoss BK2 - 1W
- 05/04/2025Eidsvold TurnGrorud0 - 1W
- 30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1L
- 12/04/2025Baerum SKGrorud1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-5]
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grorud gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Grorud (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | Tromsdalen | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
3 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T |
6 | Follo | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B |
7 | Eidsvold Turn | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Asker | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Levanger FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Alta | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B |
12 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Rana FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
14 | Strindheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)