Phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Phong độ Fylkir gần đây
- 31/05/2025Thor AkureyriFylkir1 - 0L
- 24/05/2025FylkirThrottur Reykjavik0 - 1L
- 17/05/2025FjolnirFylkir1 - 0D
- 10/05/2025FylkirUMF Selfoss1 - 0W
- 03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
- 17/04/2025Kari AkranesFylkir 30 - 1L
- 05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1W
- 22/03/2025FylkirValur Reykjavik2 - 1L
- 15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1W
- 06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0W
Thống kê phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Iceland | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
- 17/04/2025Kari AkranesFylkir 30 - 1L
- 05/04/2025KV ReykjavikFylkir0 - 1W
- 31/05/2025Thor AkureyriFylkir1 - 0L
- 24/05/2025FylkirThrottur Reykjavik0 - 1L
- 17/05/2025FjolnirFylkir1 - 0D
- 10/05/2025FylkirUMF Selfoss1 - 0W
- 03/05/2025UMF NjardvikFylkir1 - 0D
- 22/03/2025FylkirValur Reykjavik2 - 1L
- 15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1W
- 06/03/2025FylkirUMF Njardvik1 - 0W
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fylkir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T H T T B |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T T B B T |
3 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T B T B B |
4 | Valur Reykjavik | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 15 | H B T B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B T H B T H |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H B T T |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 13 | H T B B B T |
8 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 12 | T B B T T B |
9 | KA Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B H T T H |
10 | Hafnarfjordur | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 11 | T B T T B H |
11 | Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B H |
12 | Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | T B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)