Phong độ Forest Green Rovers gần đây, KQ Forest Green Rovers mới nhất
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
- 15/12/2024Forest Green RoversBoston United1 - 0W
- 28/11/2024Forest Green RoversHalifax Town0 - 0D
- 23/11/2024Southend UnitedForest Green Rovers0 - 1D
- 17/11/2024Forest Green RoversYork City0 - 0W
- 09/11/2024Maidenhead UnitedForest Green Rovers0 - 2W
- 26/10/2024WokingForest Green Rovers 10 - 1D
- 23/10/2024Forest Green RoversEbbsfleet United1 - 0W
- 07/12/2024Braintree TownForest Green Rovers1 - 0D
- Pen [3-5]
- 06/11/20241 Forest Green RoversStoke City U210 - 3L
- 02/11/2024Stockport CountyForest Green Rovers0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Forest Green Rovers gần đây, KQ Forest Green Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Forest Green Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 5 Anh | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp FA Vase | 1 | 0 | 1 | 0 |
- England Nacional League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Forest Green Rovers gần đây: theo giải đấu
- 02/11/2024Stockport CountyForest Green Rovers0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 15/12/2024Forest Green RoversBoston United1 - 0W
- 28/11/2024Forest Green RoversHalifax Town0 - 0D
- 23/11/2024Southend UnitedForest Green Rovers0 - 1D
- 17/11/2024Forest Green RoversYork City0 - 0W
- 09/11/2024Maidenhead UnitedForest Green Rovers0 - 2W
- 26/10/2024WokingForest Green Rovers 10 - 1D
- 23/10/2024Forest Green RoversEbbsfleet United1 - 0W
- 07/12/2024Braintree TownForest Green Rovers1 - 0D
- Pen [3-5]
- 06/11/20241 Forest Green RoversStoke City U210 - 3L
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải Cúp FA
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải Hạng 5 Anh
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải Cúp FA Vase
- Kết quả Forest Green Rovers mới nhất ở giải England Nacional League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Forest Green Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forest Green Rovers (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Forest Green Rovers (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | H T H T T T |
2 | Port Vale | 20 | 10 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 36 | B T H H B H |
3 | Crewe Alexandra | 19 | 9 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 34 | H T H H H T |
4 | AFC Wimbledon | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 33 | H B T H T T |
5 | Doncaster Rovers | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | H H H T H B |
6 | Chesterfield | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 31 | B B T B T T |
7 | Grimsby Town | 20 | 10 | 1 | 9 | 27 | 30 | -3 | 31 | T H B T T B |
8 | Milton Keynes Dons | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 30 | T T T T T B |
9 | Gillingham | 19 | 9 | 2 | 8 | 20 | 16 | 4 | 29 | H T B B T T |
10 | Bradford City | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 | B B H H H T |
11 | Notts County | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 28 | T H B H B B |
12 | Salford City | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | H B H T B T |
13 | Cheltenham Town | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 26 | H B T H H T |
14 | Bromley | 19 | 5 | 9 | 5 | 23 | 23 | 0 | 24 | H H H T T H |
15 | Barrow | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 18 | 0 | 23 | H H B B H B |
16 | Newport County | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | H B H H H H |
17 | Colchester United | 19 | 4 | 10 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H H T H T H |
18 | Fleetwood Town | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H H T H B B |
19 | Tranmere Rovers | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 21 | T B B H B T |
20 | Harrogate Town | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 30 | -13 | 21 | B T T B B B |
21 | Accrington Stanley | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 33 | -8 | 18 | H T H H B B |
22 | Swindon Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 16 | B H B B T B |
23 | Morecambe | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 36 | -17 | 14 | T B T H B B |
24 | Carlisle United | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 32 | -17 | 14 | B T H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)