Phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Phong độ Fenerbahce gần đây
- 05/01/2025FenerbahceHatayspor2 - 1W
- 21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
- 15/12/2024FenerbahceIstanbul BB 11 - 0W
- 07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
- 03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
- 23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
- 10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
- 11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
- 29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
- 16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây, KQ Fenerbahce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Fenerbahce gần đây: theo giải đấu
- 11/12/20241 FenerbahceAthletic Bilbao0 - 2L
- 29/11/2024Slavia PrahaFenerbahce1 - 1W
- 05/01/2025FenerbahceHatayspor2 - 1W
- 21/12/2024EyupsporFenerbahce1 - 1D
- 15/12/2024FenerbahceIstanbul BB 11 - 0W
- 07/12/20241 Besiktas JKFenerbahce0 - 0L
- 03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1W
- 23/11/2024KayserisporFenerbahce1 - 3W
- 10/11/2024FenerbahceSivasspor1 - 0W
- 16/11/2024FenerbahceZenit St. Petersburg1 - 1W
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Fenerbahce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fenerbahce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Fenerbahce (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 49 | 20 | 29 | 47 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 16 | 26 | 39 | T T B T H T |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | B H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 28 | T B T H T B |
6 | Besiktas JK | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | B H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | B T T B H T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | 24 | 25 | -1 | 21 | B H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 21 | H T B T H T |
11 | Caykur Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 21 | T T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | T T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 24 | 1 | 19 | T B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B H |
17 | Bodrumspor | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B B T B H |
18 | Hatayspor | 17 | 1 | 6 | 10 | 15 | 29 | -14 | 9 | H H B H B B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 37 | -22 | 8 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)