Phong độ Erzincanspor gần đây, KQ Erzincanspor mới nhất
Phong độ Erzincanspor gần đây
- 06/04/2025Ankaraspor FKErzincanspor1 - 0L
- 26/03/2025Iskenderun FKErzincanspor3 - 2D
- 22/03/20251 ErzincansporKirklarelispor0 - 0L
- 16/03/2025Isparta 32 SporErzincanspor 11 - 0L
- 09/03/2025ErzincansporKepez Belediyespor0 - 0D
- 01/03/20251 InegolsporErzincanspor1 - 1L
- 16/02/2025SariyerErzincanspor2 - 0L
- 12/02/20251 ErzincansporAltinordu0 - 3L
- 08/02/2025Adana 1954Erzincanspor1 - 1L
- 01/02/2025ErzincansporHekimoglu Trabzon0 - 2L
Thống kê phong độ Erzincanspor gần đây, KQ Erzincanspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Erzincanspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Erzincanspor gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Ankaraspor FKErzincanspor1 - 0L
- 26/03/2025Iskenderun FKErzincanspor3 - 2D
- 22/03/20251 ErzincansporKirklarelispor0 - 0L
- 16/03/2025Isparta 32 SporErzincanspor 11 - 0L
- 09/03/2025ErzincansporKepez Belediyespor0 - 0D
- 01/03/20251 InegolsporErzincanspor1 - 1L
- 16/02/2025SariyerErzincanspor2 - 0L
- 12/02/20251 ErzincansporAltinordu0 - 3L
- 08/02/2025Adana 1954Erzincanspor1 - 1L
- 01/02/2025ErzincansporHekimoglu Trabzon0 - 2L
- Kết quả Erzincanspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzincanspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzincanspor (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Erzincanspor (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 30 | 20 | 5 | 5 | 58 | 29 | 29 | 65 | T T B T B T |
2 | Serik Belediyespor | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 31 | 37 | 64 | H T T T B B |
3 | Elazigspor | 30 | 18 | 6 | 6 | 61 | 30 | 31 | 60 | T B T B T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 30 | 26 | 58 | T T H B T T |
5 | Belediye Vanspor | 30 | 16 | 7 | 7 | 57 | 34 | 23 | 55 | H T T B H T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 29 | 18 | 53 | T T B H T T |
7 | Bursa Niluferspor AS | 30 | 14 | 7 | 9 | 50 | 41 | 9 | 49 | B T H T T T |
8 | Bukaspor | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 36 | 2 | 48 | H B T T B B |
9 | Erbaaspor S | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 44 | B B T T T T |
10 | Utkoi | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B T B H T |
11 | Ankarademirspor | 30 | 8 | 14 | 8 | 42 | 39 | 3 | 38 | H T H B H B |
12 | Karaman Belediyespor | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 33 | 3 | 35 | H T H H H H |
13 | Somaspor | 30 | 9 | 6 | 15 | 32 | 32 | 0 | 33 | T B B T H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 56 | -30 | 25 | T B B B H B |
15 | Diyarbakirspor | 30 | 5 | 9 | 16 | 16 | 38 | -22 | 24 | B T B T B B |
16 | Celspor | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 51 | -27 | 24 | H B T T T H |
17 | Nazillispor | 30 | 4 | 4 | 22 | 30 | 73 | -43 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 30 | 1 | 6 | 23 | 18 | 73 | -55 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)