Phong độ Dundee gần đây, KQ Dundee mới nhất
Phong độ Dundee gần đây
- 13/04/2025HibernianDundee1 - 0L
- 05/04/2025DundeeSaint Mirren1 - 0W
- 30/03/2025DundeeGlasgow Rangers2 - 1L
- 16/03/20251 Dundee UnitedDundee1 - 3W
- 01/03/2025DundeeSaint Johnstone1 - 1D
- 27/02/2025MotherwellDundee1 - 0L
- 22/02/2025Ross CountyDundee1 - 1L
- 15/02/2025DundeeAberdeen0 - 1L
- 08/03/2025Heart of MidlothianDundee1 - 0L
- 08/02/2025DundeeAirdrie United4 - 0W
Thống kê phong độ Dundee gần đây, KQ Dundee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Dundee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Dundee gần đây: theo giải đấu
- 13/04/2025HibernianDundee1 - 0L
- 05/04/2025DundeeSaint Mirren1 - 0W
- 30/03/2025DundeeGlasgow Rangers2 - 1L
- 16/03/20251 Dundee UnitedDundee1 - 3W
- 01/03/2025DundeeSaint Johnstone1 - 1D
- 27/02/2025MotherwellDundee1 - 0L
- 22/02/2025Ross CountyDundee1 - 1L
- 15/02/2025DundeeAberdeen0 - 1L
- 08/03/2025Heart of MidlothianDundee1 - 0L
- 08/02/2025DundeeAirdrie United4 - 0W
- Kết quả Dundee mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Dundee mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dundee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Dundee (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)