Phong độ Darmstadt gần đây, KQ Darmstadt mới nhất
Phong độ Darmstadt gần đây
- 05/04/2025DarmstadtGreuther Furth0 - 0W
- 29/03/2025SSV Ulm 1846Darmstadt0 - 0L
- 16/03/2025FC KolnDarmstadt 11 - 1L
- 08/03/2025DarmstadtKarlsruher SC1 - 0W
- 02/03/2025MagdeburgDarmstadt0 - 1L
- 23/02/2025DarmstadtSchalke 04 12 - 0W
- 15/02/2025Eintracht BraunschweigDarmstadt 10 - 0L
- 08/02/20251 DarmstadtSV Elversberg0 - 2L
- 01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0L
- 26/01/2025DarmstadtSC Paderborn 070 - 1L
Thống kê phong độ Darmstadt gần đây, KQ Darmstadt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Darmstadt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Darmstadt gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025DarmstadtGreuther Furth0 - 0W
- 29/03/2025SSV Ulm 1846Darmstadt0 - 0L
- 16/03/2025FC KolnDarmstadt 11 - 1L
- 08/03/2025DarmstadtKarlsruher SC1 - 0W
- 02/03/2025MagdeburgDarmstadt0 - 1L
- 23/02/2025DarmstadtSchalke 04 12 - 0W
- 15/02/2025Eintracht BraunschweigDarmstadt 10 - 0L
- 08/02/20251 DarmstadtSV Elversberg0 - 2L
- 01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0L
- 26/01/2025DarmstadtSC Paderborn 070 - 1L
- Kết quả Darmstadt mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Darmstadt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Darmstadt (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Darmstadt (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)