Phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất

Phong độ Chebba gần đây

  • 08/12/2024
    Stade Gabesien
    Chebba
    0 - 0
    L
  • 30/11/2024
    Chebba
    AS Kasserine
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    J.S. Kairouanaise
    Chebba
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Chebba
    Progres Sakiet Eddaier
    0 - 0
    W
  • 10/11/2024
    Redeyef
    Chebba
    2 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Chebba
    Sfax Railways
    0 - 1
    D
  • 26/10/2024
    Chebba
    Espoir Rogba
    0 - 0
    L
  • 20/10/2024
    CO Sidi Bouzid
    Chebba
    0 - 0
    L
  • 07/06/2024
    1 Chebba
    AS Gabes 1
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Chebba
    Espoir Rogba
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ Chebba gần đây, KQ Chebba mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tuynidi 10 2 1 7

Phong độ Chebba gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Chebba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 08/12/2024
    Stade Gabesien
    Chebba
    0 - 0
    L
  • 30/11/2024
    Chebba
    AS Kasserine
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    J.S. Kairouanaise
    Chebba
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Chebba
    Progres Sakiet Eddaier
    0 - 0
    W
  • 10/11/2024
    Redeyef
    Chebba
    2 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Chebba
    Sfax Railways
    0 - 1
    D
  • 26/10/2024
    Chebba
    Espoir Rogba
    0 - 0
    L
  • 20/10/2024
    CO Sidi Bouzid
    Chebba
    0 - 0
    L
  • 07/06/2024
    1 Chebba
    AS Gabes 1
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Chebba
    Espoir Rogba
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chebba gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Chebba (sân nhà) 3 2 0 0
Chebba (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chebba thắng
Bại: là số trận Chebba thua

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 10 6 4 0 10 4 6 22 T T H H T T
2 Esperance Sportive Zarzis 11 6 3 2 14 8 6 21 H T T B H T
3 U.S.Monastir 10 5 5 0 11 4 7 20 T T H H T H
4 Esperance Sportive de Tunis 10 5 4 1 15 7 8 19 B H T T H T
5 Club Africain 10 5 4 1 14 6 8 19 H H H T T B
6 Sifakesi 10 4 5 1 13 6 7 17 H H H H T T
7 Olympique de Beja 10 5 2 3 10 8 2 17 T H H B B B
8 ES du Sahel 10 4 2 4 9 8 1 14 B H B T T T
9 Jeunesse Sportive Omrane 11 3 4 4 10 12 -2 13 T H H H B H
10 US Ben Guerdane 10 2 5 3 8 8 0 11 T H H H H T
11 Etoile Metlaoui 10 2 5 3 7 7 0 11 H H B H H T
12 AS Gabes 11 3 2 6 10 15 -5 11 B T B T B B
13 AS Slimane 10 1 5 4 7 14 -7 8 T H H H B B
14 US Tataouine 10 2 0 8 6 18 -12 6 B B B B B T
15 C.A.Bizertin 11 0 5 6 4 11 -7 5 H B B B B H
16 E.Gawafel.S.Gafsa 10 1 1 8 6 18 -12 4 B B T H B B

Cập nhật: