Phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Phong độ Carmona gần đây
- 11/12/20241 CarmonaPetro Atletico de Luanda0 - 0L
- 07/12/2024CarmonaCD Sao Salvador1 - 2D
- 30/11/2024Isaac de BenguelaCarmona0 - 0D
- 23/11/2024CarmonaDesportivo Huila0 - 1D
- 16/11/2024CarmonaLuanda CIty0 - 0W
- 10/11/2024Sagrada EsperancaCarmona1 - 1L
- 02/11/2024CarmonaPrimeiro de Agosto0 - 1L
- 26/10/2024Academica Do LobitoCarmona0 - 0L
- 20/10/2024CarmonaProgresso da Lunda Sul1 - 0D
- 12/10/2024Interclube LuandaCarmona2 - 0L
Thống kê phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu
- 11/12/20241 CarmonaPetro Atletico de Luanda0 - 0L
- 07/12/2024CarmonaCD Sao Salvador1 - 2D
- 30/11/2024Isaac de BenguelaCarmona0 - 0D
- 23/11/2024CarmonaDesportivo Huila0 - 1D
- 16/11/2024CarmonaLuanda CIty0 - 0W
- 10/11/2024Sagrada EsperancaCarmona1 - 1L
- 02/11/2024CarmonaPrimeiro de Agosto0 - 1L
- 26/10/2024Academica Do LobitoCarmona0 - 0L
- 20/10/2024CarmonaProgresso da Lunda Sul1 - 0D
- 12/10/2024Interclube LuandaCarmona2 - 0L
- Kết quả Carmona mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carmona (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Carmona (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T T |
3 | Primeiro de Agosto | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | CD Sao Salvador | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T B T H |
5 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
6 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
7 | Desportivo Huila | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B H H T T |
8 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
9 | Academica Do Lobito | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B H B B H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T H H H B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 | B B H B T H |
16 | Isaac de Benguela | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 19 | -10 | 8 | H B B H B T |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)