Phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất

Phong độ Brno gần đây

  • 11/04/2025
    Tescoma Zlin
    Brno
    1 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Brno
    Vyskov
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sparta Praha B
    Brno 1
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Brno
    FK MAS Taborsko
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    SK Slovan Varnsdorf
    Brno
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Brno
    Chrudim
    0 - 0
    D
  • 20/02/2025
    FK Andijon
    Brno
    0 - 2
    W
  • 16/02/2025
    Brabrand
    Brno
    0 - 1
    W
  • 12/02/2025
    FK Auda Riga
    Brno
    1 - 1
    W
  • 08/02/2025
    FC Artmedia Petrzalka
    Brno
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Brno gần đây, KQ Brno mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

Thống kê phong độ Brno gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 4 3 0 1
- Hạng 2 Séc 6 1 3 2

Phong độ Brno gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Brno mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/02/2025
    FK Andijon
    Brno
    0 - 2
    W
  • 16/02/2025
    Brabrand
    Brno
    0 - 1
    W
  • 12/02/2025
    FK Auda Riga
    Brno
    1 - 1
    W
  • 08/02/2025
    FC Artmedia Petrzalka
    Brno
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Brno mới nhất ở giải Hạng 2 Séc

  • 11/04/2025
    Tescoma Zlin
    Brno
    1 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Brno
    Vyskov
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sparta Praha B
    Brno 1
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Brno
    FK MAS Taborsko
    0 - 1
    L
  • 09/03/2025
    SK Slovan Varnsdorf
    Brno
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Brno
    Chrudim
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brno gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Brno (sân nhà) 7 4 0 0
Brno (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno thắng
Bại: là số trận Brno thua

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 22 17 5 0 36 9 27 56 T T T T T H
2 Chrudim 22 12 5 5 36 20 16 41 H B B T H T
3 Vyskov 22 9 9 4 24 17 7 36 B H T H T H
4 Viktoria Zizkov 22 8 6 8 34 30 4 30 T B B T B H
5 Lisen 22 7 9 6 23 24 -1 30 B T T T B H
6 Slavia Prague B 22 7 8 7 32 25 7 29 T T H H B H
7 FK Graffin Vlasim 22 6 11 5 33 30 3 29 B T B H T H
8 SK Prostejov 22 7 8 7 25 34 -9 29 B T B T B H
9 FK MAS Taborsko 22 7 7 8 24 22 2 28 H B T B B T
10 Vysocina jihlava 22 6 8 8 26 31 -5 26 B T T B T H
11 Banik Ostrava B 22 7 5 10 26 34 -8 26 H T T B T H
12 Opava 22 6 6 10 23 34 -11 24 B H B B T B
13 Sparta Praha B 22 5 8 9 33 37 -4 23 T H B H H B
14 SK Slovan Varnsdorf 22 5 6 11 26 34 -8 21 T B T B T H
15 Sigma Olomouc B 22 5 6 11 25 34 -9 21 B B B H B H
16 Brno 22 4 9 9 24 35 -11 21 H T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: