Phong độ Bavois gần đây, KQ Bavois mới nhất

Phong độ Bavois gần đây

  • 12/04/2025
    Lugano U21
    Bavois
    0 - 0
    D
  • 10/04/2025
    Bavois
    Young Boys U21
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Bulle
    Bavois
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Bavois
    Vevey Sports
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    Delemont
    Bavois 1
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Bavois
    FC Paradiso
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Basuli B team
    Bavois
    2 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bavois
    Kriens
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Bavois
    SC Cham
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Grand Saconnex
    Bavois
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Bavois gần đây, KQ Bavois mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Bavois gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sỹ 10 3 4 3

Phong độ Bavois gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Bavois mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 12/04/2025
    Lugano U21
    Bavois
    0 - 0
    D
  • 10/04/2025
    Bavois
    Young Boys U21
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    Bulle
    Bavois
    1 - 0
    D
  • 29/03/2025
    Bavois
    Vevey Sports
    2 - 0
    W
  • 23/03/2025
    Delemont
    Bavois 1
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Bavois
    FC Paradiso
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Basuli B team
    Bavois
    2 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bavois
    Kriens
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Bavois
    SC Cham
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Grand Saconnex
    Bavois
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bavois gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Bavois (sân nhà) 7 3 0 0
Bavois (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bavois thắng
Bại: là số trận Bavois thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 28 17 5 6 60 37 23 56 T T H B T H
2 Kriens 29 15 8 6 57 38 19 53 T T T B T B
3 FC Rapperswil-Jona 28 15 6 7 54 31 23 51 T T H H T H
4 Basuli B team 28 12 10 6 47 40 7 46 T B T H H H
5 Breitenrain 28 12 8 8 47 45 2 44 B B T H H H
6 Grand Saconnex 28 8 14 6 56 44 12 38 H T B B B H
7 FC Luzern U21 28 9 11 8 53 49 4 38 B B H T H T
8 Vevey Sports 29 9 11 9 51 60 -9 38 T B H B B T
9 Bruhl SG 28 11 5 12 48 59 -11 38 T B H T B B
10 Bulle 28 10 7 11 37 39 -2 37 T B H H H B
11 SC Cham 28 8 11 9 35 39 -4 35 T B H T T B
12 FC Paradiso 29 9 8 12 25 35 -10 35 T B T T T H
13 Zurich B team 28 9 6 13 45 44 1 33 T T B B B B
14 Young Boys U21 29 9 6 14 37 46 -9 33 T T B B H H
15 Delemont 28 9 5 14 35 40 -5 32 B T B B T T
16 Baden 28 9 3 16 30 49 -19 30 B B H B T T
17 Bavois 28 7 8 13 31 39 -8 29 T B T H T H
18 Lugano U21 28 6 8 14 32 46 -14 26 B B H T B H

Cập nhật: