Phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Phong độ Atvidabergs gần đây
- 13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
- 06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
- 30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
- 20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
- 13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
- 06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
- 28/09/20241 BK LjungsbroAtvidabergs1 - 1W
- 22/09/2024AtvidabergsFC Nacka Iliria2 - 1L
- 15/09/2024Syrianska FCAtvidabergs0 - 0L
- 01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
- 01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
- 13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
- 06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
- 30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
- 20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
- 13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
- 06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
- 28/09/20241 BK LjungsbroAtvidabergs1 - 1W
- 22/09/2024AtvidabergsFC Nacka Iliria2 - 1L
- 15/09/2024Syrianska FCAtvidabergs0 - 0L
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atvidabergs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atvidabergs (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Atvidabergs (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
4 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Karlbergs BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vasalunds IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H B |
9 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Gefle IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)