Phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Phong độ Atvidabergs gần đây
- 07/06/2025Ragsveds IFAtvidabergs0 - 2W
- 31/05/2025Syrianska FCAtvidabergs0 - 0W
- 24/05/2025AtvidabergsEker Orebro2 - 0W
- 18/05/2025AtvidabergsHuddinge IF 11 - 1W
- 10/05/2025FOC FarstaAtvidabergs0 - 0W
- 03/05/2025AtvidabergsIF Sylvia1 - 0W
- 26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0L
- 18/04/2025AtvidabergsBK Forward0 - 0D
- 13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
- 06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
- 07/06/2025Ragsveds IFAtvidabergs0 - 2W
- 31/05/2025Syrianska FCAtvidabergs0 - 0W
- 24/05/2025AtvidabergsEker Orebro2 - 0W
- 18/05/2025AtvidabergsHuddinge IF 11 - 1W
- 10/05/2025FOC FarstaAtvidabergs0 - 0W
- 03/05/2025AtvidabergsIF Sylvia1 - 0W
- 26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0L
- 18/04/2025AtvidabergsBK Forward0 - 0D
- 13/04/2025Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1W
- 06/04/2025AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0W
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atvidabergs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atvidabergs (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Atvidabergs (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
8 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
9 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | IFK Stocksund | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 9 | T B T B B T |
16 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)