Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây, KQ KS Perparimi Kukesi mới nhất
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
- 14/12/2024KS Perparimi KukesiKF Valbona0 - 1D
- 08/12/2024FlamurtariKS Perparimi Kukesi0 - 0L
- 30/11/2024Apolonia FierKS Perparimi Kukesi1 - 2W
- 25/11/2024KS Perparimi KukesiFK Vora0 - 2L
- 09/11/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 0W
- 03/11/2024BurreliKS Perparimi Kukesi0 - 0D
- 30/10/2024KS Perparimi KukesiBesa Kavaje0 - 3L
- 26/10/2024Lushnja KSKS Perparimi Kukesi1 - 0L
- 20/10/2024KS Perparimi KukesiKastrioti Kruje0 - 1L
- 20/11/2024KS Perparimi KukesiPogradeci0 - 1W
Thống kê phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây, KQ KS Perparimi Kukesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024KS Perparimi KukesiKF Valbona0 - 1D
- 08/12/2024FlamurtariKS Perparimi Kukesi0 - 0L
- 30/11/2024Apolonia FierKS Perparimi Kukesi1 - 2W
- 25/11/2024KS Perparimi KukesiFK Vora0 - 2L
- 09/11/2024ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 0W
- 03/11/2024BurreliKS Perparimi Kukesi0 - 0D
- 30/10/2024KS Perparimi KukesiBesa Kavaje0 - 3L
- 26/10/2024Lushnja KSKS Perparimi Kukesi1 - 0L
- 20/10/2024KS Perparimi KukesiKastrioti Kruje0 - 1L
- 20/11/2024KS Perparimi KukesiPogradeci0 - 1W
- Kết quả KS Perparimi Kukesi mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
- Kết quả KS Perparimi Kukesi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KS Perparimi Kukesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Perparimi Kukesi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KS Perparimi Kukesi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | B H T T H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H T B B T T |
3 | Partizani Tirana | 18 | 7 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T H H B H |
4 | Egnatia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H T T H T B |
5 | KS Elbasani | 18 | 4 | 10 | 4 | 19 | 21 | -2 | 22 | H H B T B H |
6 | Teuta Durres | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | H B B H H T |
7 | KF Tirana | 18 | 2 | 12 | 4 | 19 | 19 | 0 | 18 | T H H H H B |
8 | KF Laci | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B T H H B |
9 | KS Bylis | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B T B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 15 | H H B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania