Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres, 00h00 ngày 10/11
Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây Phong độ Hyeres gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
- Hyeres 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.78U 2
1.031
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 10
-
GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres: Diễn biến chính
- 69'0-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
GFA Rumilly Vallieres vs Hyeres: Số liệu thống kê
- GFA Rumilly VallieresHyeres
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 80Pha tấn công79
-
- 62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
4 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
5 | Creteil | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B T H T H B |
6 | AS Furiani Agliani | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | H B H H T H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Haguenau | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T H H H H |
13 | Beauvais | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |