Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PEPO Lappeenranta vs Vantaa, 22h30 ngày 01/6
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Vantaa Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây Phong độ Vantaa gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: PEPO Lappeenranta vs Vantaa
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa trước đây
- 01/06/2023Vantaa3 - 2PEPO Lappeenranta1 - 1L
- 07/09/2019PEPO Lappeenranta4 - 2Vantaa3 - 1W
- 25/05/2019Vantaa2 - 3PEPO Lappeenranta0 - 1W
- 19/09/2010Vantaa2 - 2PEPO Lappeenranta0 - 1D
- 09/05/2010PEPO Lappeenranta3 - 1Vantaa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEPO Lappeenranta (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
PEPO Lappeenranta (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEPO Lappeenranta và Vantaa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T T T B |
2 | Jazz Pori | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B H T T T |
3 | Inter Turku II | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 12 | B B T T B T |
4 | KPV | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T H T H |
5 | OLS Oulu | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 10 | B H T T B B |
7 | KuPS (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T H B T B B |
8 | EPS Espoo | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T T B B B T |
9 | Jyvaskyla JK | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 8 | H T B H T B |
10 | MP MIKELI | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B H B T T |
11 | RoPS Rovaniemi | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | T T B B B H |
12 | Atlantis | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật: