Đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK, 19h00 ngày 31/8
Kết quả RoPS Rovaniemi vs VIFK Đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây Phong độ VIFK gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: RoPS Rovaniemi vs VIFK
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK trước đây
- 12/06/2024VIFK0 - 3RoPS Rovaniemi0 - 2W
- 23/09/2023RoPS Rovaniemi0 - 2VIFK0 - 2L
- 22/04/2023VIFK3 - 3RoPS Rovaniemi2 - 0D
- 27/08/2022VIFK1 - 0RoPS Rovaniemi0 - 0L
- 11/06/2022RoPS Rovaniemi2 - 2VIFK0 - 2D
- 17/05/2023VIFK4 - 2RoPS Rovaniemi3 - 1L
- 09/09/2007VIFK0 - 3RoPS Rovaniemi0 - 0W
- 03/06/2007RoPS Rovaniemi0 - 0VIFK0 - 0D
- 06/08/2006RoPS Rovaniemi2 - 0VIFK1 - 0W
- 29/04/2006VIFK0 - 0RoPS Rovaniemi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RoPS Rovaniemi vs VIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RoPS Rovaniemi (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
RoPS Rovaniemi (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
Thắng: là số trận RoPS Rovaniemi thắng
Bại: là số trận RoPS Rovaniemi thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RoPS Rovaniemi và VIFK trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS Hercules | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 23 | T |
2 | JPS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 17 | B |
3 | OPS-jp | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 16 | T |
4 | OTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 7 | B |
Cập nhật: