Đối đầu TPV Tampere vs Poxyt, 22h59 ngày 02/8
Kết quả TPV Tampere vs Poxyt Đối đầu TPV Tampere vs Poxyt Phong độ TPV Tampere gần đây Phong độ Poxyt gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: TPV Tampere vs Poxyt
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt trước đây
- 29/05/2024Poxyt1 - 2TPV Tampere1 - 1W
- 12/03/2012Poxyt2 - 2TPV Tampere0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TPV Tampere vs Poxyt
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPV Tampere (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TPV Tampere (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPV Tampere và Poxyt trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 12 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 40 | T H T T B T |
2 | KPV | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T T T B T |
3 | Atlantis | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 32 | T B H H B T |
4 | OLS Oulu | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 8 | 28 | B H H B T B |
5 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H H T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 21 | B T H B T B |
7 | PK Keski Uusimaa | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 35 | -5 | 21 | H T T B T T |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | T T B H B B |
9 | EPS Espoo | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
10 | Jazz Pori | 17 | 6 | 2 | 9 | 30 | 36 | -6 | 20 | B B B T B H |
11 | VIFK | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B H B H T B |
12 | FC Vaajakoski | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 43 | -21 | 8 | B H B H B T |
Cập nhật: