Đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ, 19h00 ngày 12/10

VĐQG Phần Lan nữ 2024: PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ trước đây

  • 07/07/2024
    PK-35 Vantaa (W)
    2 - 1
    PK-35 RY (W)
    1 - 1
    L
  • 19/04/2024
    PK-35 RY (W)
    0 - 0
    PK-35 Vantaa (W)
    0 - 0
    D
  • 19/08/2023
    PK-35 RY (W)
    1 - 1
    PK-35 Vantaa (W)
    0 - 0
    D
  • 02/06/2023
    PK-35 Vantaa (W)
    2 - 0
    PK-35 RY (W)
    0 - 0
    L
  • 09/09/2022
    PK-35 Vantaa (W)
    0 - 0
    PK-35 RY (W)
    0 - 0
    D
  • 27/08/2022
    PK-35 RY (W)
    2 - 3
    PK-35 Vantaa (W)
    1 - 2
    L
  • 27/05/2022
    PK-35 Vantaa (W)
    0 - 0
    PK-35 RY (W)
    0 - 0
    D
  • 28/08/2021
    PK-35 Vantaa (W)
    1 - 0
    PK-35 RY (W)
    0 - 0
    L
  • 03/06/2021
    PK-35 RY (W)
    2 - 2
    PK-35 Vantaa (W)
    2 - 1
    D
  • 26/08/2020
    PK-35 RY (W)
    1 - 2
    PK-35 Vantaa (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 5 5

- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Phần Lan nữ 10 0 5 5

- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PK-35 RY Nữ (sân nhà) 5 0 3 2
PK-35 RY Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 RY Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 RY Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 4 2 0 2 7 5 2 58 B T B T
2 KuPs (W) 4 1 2 1 7 6 1 45 H T B H
3 HPS (W) 4 1 0 3 2 7 -5 41 T B B B
4 Aland United (W) 4 2 2 0 7 5 2 35 H T T H

Cập nhật: