Đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta, 20h00 ngày 27/7
Kết quả PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta Đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta Phong độ PPJ Akatemia gần đây Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta trước đây
- 25/05/2024PEPO Lappeenranta1 - 2PPJ Akatemia1 - 0W
- 19/08/2023PPJ Akatemia4 - 4PEPO Lappeenranta1 - 3D
- 27/05/2023PEPO Lappeenranta0 - 3PPJ Akatemia0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PPJ Akatemia vs PEPO Lappeenranta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PPJ Akatemia (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
PPJ Akatemia (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
Thắng: là số trận PPJ Akatemia thắng
Bại: là số trận PPJ Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PPJ Akatemia và PEPO Lappeenranta trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 11 | 4 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | T T H T T B |
2 | KPV | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 22 | 9 | 34 | H T T T T B |
3 | Atlantis | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B H H B |
4 | OLS Oulu | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T B H H B T |
5 | Jyvaskyla JK | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 24 | 2 | 24 | H H T H H T |
6 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B T H B T |
7 | KuPS (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 29 | -4 | 21 | B T T B H B |
8 | EPS Espoo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | H B B T H T |
9 | Jazz Pori | 16 | 6 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 19 | T B B B T B |
10 | PK Keski Uusimaa | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 35 | -8 | 18 | T H T T B T |
11 | VIFK | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 32 | -18 | 11 | B B H B H T |
12 | FC Vaajakoski | 16 | 1 | 2 | 13 | 20 | 42 | -22 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật: