Đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki, 19h00 ngày 19/10
Kết quả KPV vs Klubi 04 Helsinki Đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki Phong độ KPV gần đây Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: KPV vs Klubi 04 Helsinki
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki trước đây
- 17/08/2024KPV1 - 0Klubi 04 Helsinki0 - 0W
- 02/06/2024Klubi 04 Helsinki5 - 2KPV3 - 1L
- 02/10/2021Klubi 04 Helsinki1 - 2KPV0 - 1W
- 10/07/2021KPV2 - 2Klubi 04 Helsinki1 - 1D
- 09/05/2021Klubi 04 Helsinki0 - 2KPV0 - 1W
- 06/10/2018KPV6 - 0Klubi 04 Helsinki1 - 0W
- 05/08/2018Klubi 04 Helsinki1 - 1KPV1 - 1D
- 09/06/2018KPV2 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0W
- 08/08/2010Klubi 04 Helsinki1 - 0KPV0 - 0L
- 03/07/2010KPV2 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Klubi 04 Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KPV (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
KPV (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KPV thắng
Bại: là số trận KPV thua
Thắng: là số trận KPV thắng
Bại: là số trận KPV thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KPV và Klubi 04 Helsinki trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 5 | 9 | T T B T |
2 | VIFK | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Jyvaskyla JK | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T T B |
4 | EPS Espoo | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 4 | T B B H |
5 | KuPS (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B |
6 | FC Vaajakoski | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 1 | B B B H |
Cập nhật: