Đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ, 20h00 ngày 24/8

VĐQG Phần Lan nữ 2024: KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

Lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ trước đây

  • 15/06/2024
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    1 - 4
    KuPs (W)
    0 - 3
    W
  • 25/07/2021
    KuPs (W)
    3 - 0
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 0
    W
  • 08/05/2021
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 2
    KuPs (W)
    0 - 2
    W
  • 26/08/2020
    KuPs (W)
    4 - 1
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    1 - 0
    W
  • 17/06/2020
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 4
    KuPs (W)
    0 - 3
    W
  • 20/10/2019
    KuPs (W)
    3 - 0
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    2 - 0
    W
  • 13/07/2019
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    2 - 1
    KuPs (W)
    1 - 1
    L
  • 20/04/2019
    KuPs (W)
    4 - 3
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    1 - 1
    W
  • 06/03/2021
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    0 - 12
    KuPs (W)
    0 - 5
    W
  • 26/01/2019
    Jyvaskylan Pallokerho (W)
    5 - 0
    KuPs (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Phần Lan nữ 8 7 0 1
Cúp Phần Lan nữ 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KuPs Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
KuPs Nữ (sân khách) 6 4 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs Nữ thắng
Bại: là số trận KuPs Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs NữJyvaskylan Pallokerho Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 16 15 1 0 48 7 41 46 H T T T T T
2 KuPs (W) 16 10 4 2 42 19 23 34 H B H T H T
3 HPS (W) 16 10 2 4 34 17 17 32 H T B T T T
4 Aland United (W) 16 7 3 6 31 20 11 24 T B H B T T
5 PK-35 Vantaa (W) 16 5 5 6 19 25 -6 20 T T H B B T
6 Honka Espoo (W) 16 5 4 7 21 26 -5 19 H H T B H B
7 Ilves Tampere (W) 16 5 3 8 25 26 -1 18 B B T B H B
8 Jyvaskylan Pallokerho (W) 16 5 2 9 10 25 -15 17 T T B T H B
9 PK-35 RY (W) 16 3 3 10 15 30 -15 12 B B H T B B
10 PK Keski Uusimaa (W) 16 0 3 13 14 64 -50 3 B H B B B B

Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: