Đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W), 18h00 ngày 30/9
Kết quả ONS (W) vs Ilves Tampere (W) Đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W) Phong độ ONS Nữ gần đây Phong độ Ilves Tampere Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: ONS (W) vs Ilves Tampere (W)
- Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W) trước đây
- 03/09/2023Ilves Tampere (W)2 - 0ONS (W)0 - 0L
- 13/08/2023ONS (W)1 - 4Ilves Tampere (W)1 - 0L
- 27/05/2023Ilves Tampere (W)3 - 1ONS (W)1 - 1L
- 01/10/2022Ilves Tampere (W)6 - 0ONS (W)2 - 0L
- 10/09/2022ONS (W)1 - 1Ilves Tampere (W)1 - 0D
- 07/08/2022Ilves Tampere (W)1 - 0ONS (W)0 - 0L
- 07/05/2022ONS (W)0 - 3Ilves Tampere (W)0 - 1L
- 21/06/2023ONS (W)1 - 5Ilves Tampere (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Phần Lan nữ | 7 | 0 | 1 | 6 |
Cúp Nữ Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ONS (W) vs Ilves Tampere (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ONS (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
ONS (W) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ONS (W) thắng
Bại: là số trận ONS (W) thua
Thắng: là số trận ONS (W) thắng
Bại: là số trận ONS (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ONS (W) và Ilves Tampere (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 66 | 16 | 50 | 46 | T T T T T H |
2 | Aland United (W) | 18 | 13 | 0 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | T T B T T B |
3 | HJK Helsinki (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 41 | 18 | 23 | 37 | T B B H T T |
4 | Honka Espoo (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T T B T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 31 | -7 | 28 | B T H T H H |
6 | HPS (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 25 | 7 | 24 | T T T B B T |
7 | Ilves Tampere (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 40 | -19 | 17 | B B B T B B |
8 | TPS Turku (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 37 | -21 | 15 | B B B T B B |
9 | PK-35 RY (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 37 | -24 | 14 | B B B B H T |
10 | ONS (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 14 | 58 | -44 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: