Đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn, 20h00 ngày 25/8
Kết quả KuPs vs IFK Mariehamn Đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn Phong độ KuPs gần đây Phong độ IFK Mariehamn gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: KuPs vs IFK Mariehamn
- Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn trước đây
- 16/06/2024IFK Mariehamn1 - 3KuPs0 - 2W
- 05/07/2023IFK Mariehamn1 - 1KuPs0 - 1D
- 13/04/2024IFK Mariehamn2 - 2KuPs1 - 1D
- 27/06/2023KuPs0 - 1IFK Mariehamn0 - 1L
- 30/04/2023IFK Mariehamn0 - 2KuPs0 - 0W
- 14/08/2022KuPs1 - 0IFK Mariehamn0 - 0W
- 08/05/2022IFK Mariehamn1 - 1KuPs0 - 0D
- 05/09/2021IFK Mariehamn0 - 1KuPs0 - 0W
- 14/05/2021KuPs2 - 0IFK Mariehamn2 - 0W
- 27/09/2020IFK Mariehamn0 - 2KuPs0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs IFK Mariehamn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KuPs (sân khách) | 7 | 4 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và IFK Mariehamn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 20 | 12 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 41 | T T T T H T |
2 | Ilves Tampere | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 38 | B T T T B T |
3 | HJK Helsinki | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 20 | 17 | 37 | T B T T B T |
4 | SJK Seinajoen | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T H B T B |
5 | FC Haka | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B B T H B T |
6 | Vaasa VPS | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 33 | 0 | 31 | B B T B B T |
7 | Inter Turku | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 27 | 9 | 28 | T T H T B T |
8 | Gnistan Helsinki | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | B H T T T T |
9 | AC Oulu | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | T B B T B B |
10 | Lahti | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B B H T T H |
11 | IFK Mariehamn | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 | 17 | B B B B H B |
12 | Ekenas IF Fotboll | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 50 | -32 | 12 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: