Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AC Oulu vs Gnistan Helsinki, 23h00 ngày 10/5
Kết quả AC Oulu vs Gnistan Helsinki Đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki Phong độ AC Oulu gần đây Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: AC Oulu vs Gnistan Helsinki
- Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki trước đây
- 27/09/2024Gnistan Helsinki1 - 0AC Oulu0 - 0L
- 18/08/2024Gnistan Helsinki2 - 0AC Oulu2 - 0L
- 11/05/2024AC Oulu1 - 1Gnistan Helsinki1 - 1D
- 17/10/2020Gnistan Helsinki1 - 2AC Oulu0 - 1W
- 27/06/2020AC Oulu2 - 0Gnistan Helsinki1 - 0W
- 19/08/2017AC Oulu1 - 2Gnistan Helsinki0 - 2L
- 27/06/2017Gnistan Helsinki2 - 4AC Oulu1 - 3W
- 29/04/2017AC Oulu1 - 0Gnistan Helsinki1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Oulu vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Oulu (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AC Oulu (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Oulu thắng
Bại: là số trận AC Oulu thua
Thắng: là số trận AC Oulu thắng
Bại: là số trận AC Oulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Oulu và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 16 | H T T T T T |
2 | SJK Seinajoen | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | T T T T H B |
3 | Inter Turku | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 | H T T T H |
4 | Ilves Tampere | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | T T T B B |
5 | FC Haka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T H B |
6 | Vaasa VPS | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T H B B T |
7 | Jaro | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B B T |
8 | Gnistan Helsinki | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B B T B T |
9 | IFK Mariehamn | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T B B T B |
10 | HJK Helsinki | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B B T H |
11 | KTP Kotka | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H B T B |
12 | AC Oulu | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 3 | B B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: