Đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki, 21h00 ngày 26/10
Kết quả FC Haka vs Gnistan Helsinki Đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki Phong độ FC Haka gần đây Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: FC Haka vs Gnistan Helsinki
- Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki trước đây
- 28/07/2024FC Haka1 - 2Gnistan Helsinki0 - 1L
- 05/05/2024Gnistan Helsinki0 - 3FC Haka0 - 2W
- 13/01/2024Gnistan Helsinki1 - 1FC Haka0 - 0D
- 30/01/2021Gnistan Helsinki0 - 2FC Haka0 - 0W
- 15/02/2013Gnistan Helsinki1 - 1FC Haka1 - 0D
- 08/09/2017Gnistan Helsinki1 - 1FC Haka1 - 1D
- 19/07/2017FC Haka2 - 1Gnistan Helsinki1 - 0W
- 17/05/2017Gnistan Helsinki0 - 2FC Haka0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Haka vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Haka (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Haka (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Haka thắng
Bại: là số trận FC Haka thua
Thắng: là số trận FC Haka thắng
Bại: là số trận FC Haka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Haka và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 41 | H B T T T |
2 | Gnistan Helsinki | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 37 | T B T H B |
3 | AC Oulu | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 28 | T T B H B |
4 | IFK Mariehamn | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 26 | B B T B T |
5 | Lahti | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 24 | B T B H H |
6 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 19 | H T B H H |
UEFA qualifying local Promotion Play-Offs Promotion Play-Offs Relegation Relegation
Cập nhật: