Đối đầu KPV vs Atlantis, 20h00 ngày 03/8
Finland - Kakkonen Lohko 2024: KPV vs Atlantis
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KPV vs Atlantis trước đây
- 22/05/2024Atlantis0 - 0KPV0 - 0D
- 01/06/2023Atlantis0 - 1KPV0 - 1W
- 25/07/2009Atlantis1 - 2KPV0 - 2W
- 19/07/2009KPV2 - 0Atlantis2 - 0W
- 17/08/2008Atlantis0 - 0KPV0 - 0D
- 25/05/2008KPV0 - 2Atlantis0 - 2L
- 05/08/2007Atlantis1 - 2KPV1 - 0W
- 29/04/2007KPV0 - 0Atlantis0 - 0D
- 30/09/2006Atlantis1 - 1KPV1 - 0D
- 08/07/2006KPV2 - 3Atlantis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KPV vs Atlantis
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Atlantis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Atlantis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KPV vs Atlantis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KPV (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
KPV (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KPV thắng
Bại: là số trận KPV thua
Thắng: là số trận KPV thắng
Bại: là số trận KPV thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KPV và Atlantis trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 12 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 40 | T H T T B T |
2 | KPV | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T T T B T |
3 | Atlantis | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 32 | T B H H B T |
4 | OLS Oulu | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 8 | 28 | B H H B T B |
5 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H H T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 21 | B T H B T B |
7 | PK Keski Uusimaa | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 35 | -5 | 21 | H T T B T T |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | T T B H B B |
9 | EPS Espoo | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
10 | Jazz Pori | 17 | 6 | 2 | 9 | 30 | 36 | -6 | 20 | B B B T B H |
11 | VIFK | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B H B H T B |
12 | FC Vaajakoski | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 43 | -21 | 8 | B H B H B T |
Cập nhật: