Kết quả Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau, 08h30 ngày 25/05
Kết quả Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau Nhận định Univ. Cesar Vallejo vs Atletico Grau, 8h30 ngày 25/05 Đối đầu Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau Phong độ Univ.Cesar Vallejo gần đây Phong độ Atletico Grau gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/05/202408:30
- Atletico Grau 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2024 » vòng 17
-
Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau: Diễn biến chính
- 37'0-1Elsar Rodas Mendoza (Assist:Neri Ricardo Bandiera)
- 40'Pierre da Silva0-1
- 52'0-1Alvaro Ampuero Garcia Rossell
- 53'Jairo David Velez Cedeno1-1
- 60'Yorley Mena Palacio Goal Disallowed1-1
- 73'Yorley Mena Palacios (Assist:Jairo David Velez Cedeno)2-1
- 90'Edgar Benitez Santander2-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Univ.Cesar Vallejo vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
- Univ.Cesar VallejoAtletico Grau
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút0
-
- 9Sút Phạt15
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 373Số đường chuyền328
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn3
-
- 3Thử thách14
-
- 99Pha tấn công85
-
- 49Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs