Kết quả Sport Boys vs FBC Melgar, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Sport Boys vs FBC Melgar Đối đầu Sport Boys vs FBC Melgar Phong độ Sport Boys gần đây Phong độ FBC Melgar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
- Sport Boys 20FBC Melgar 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.75O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.80X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Boys vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Peru 2024 » vòng 14
-
Sport Boys vs FBC Melgar: Diễn biến chính
- 2'0-1Cristian Ariel Bordacahar
- 7'0-2Jean Pierre Archimbaud Arriaran (Assist:Pablo Damian Lavandeira Hernandez)
- 26'0-2Leonel Hernan Gonzalez
- 26'Cristian Rafael Techera Cribelli0-2
- 40'0-2Walter Tandazo
- 61'0-2Pablo Damian Lavandeira Hernandez Goal Disallowed
- 87'Kevin Pena0-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Boys vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
- Sport BoysFBC Melgar
- 9Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 18Sút Phạt12
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 419Số đường chuyền271
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn4
-
- 1Woodwork3
-
- 12Thử thách16
-
- 100Pha tấn công95
-
- 31Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs