Kết quả FBC Melgar vs Los Chankas, 03h15 ngày 16/09
Kết quả FBC Melgar vs Los Chankas Đối đầu FBC Melgar vs Los Chankas Phong độ FBC Melgar gần đây Phong độ Los Chankas gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/09/202403:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.30X
4.802
7.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Los Chankas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 10
-
FBC Melgar vs Los Chankas: Diễn biến chính
- 20'Kevin Steeven Becerra Wila(OW)1-0
- 62'Kenji Giovanni Cabrera Nakamura2-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Los Chankas: Số liệu thống kê
- FBC MelgarLos Chankas
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 23Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài8
-
- 6Sút Phạt6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 445Số đường chuyền331
-
- 5Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn5
-
- 3Woodwork0
-
- 6Thử thách6
-
- 100Pha tấn công74
-
- 59Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs