Kết quả FBC Melgar vs Atletico Grau, 08h00 ngày 24/09
Kết quả FBC Melgar vs Atletico Grau Đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau Phong độ FBC Melgar gần đây Phong độ Atletico Grau gần đây
- Thứ ba, Ngày 24/09/202408:00
- FBC Melgar 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.42X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 12
-
FBC Melgar vs Atletico Grau: Diễn biến chính
- 6'Bernardo Cuesta Goal Disallowed0-0
- 15'Leonel Galeano0-0
- 27'Leonel Hernan Gonzalez0-0
- 54'0-0Neri Ricardo Bandiera Goal Disallowed
- 75'Horacio Orzan0-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
- FBC MelgarAtletico Grau
- 7Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 8Sút Phạt10
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 371Số đường chuyền260
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 5Việt vị7
-
- 0Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 2Đánh chặn4
-
- 7Thử thách5
-
- 111Pha tấn công52
-
- 43Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs