Kết quả Cienciano vs Cusco FC, 05h30 ngày 29/09
Kết quả Cienciano vs Cusco FC Đối đầu Cienciano vs Cusco FC Phong độ Cienciano gần đây Phong độ Cusco FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202405:30
- Cienciano 11Cusco FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.60X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Cusco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Peru 2024 » vòng 13
-
Cienciano vs Cusco FC: Diễn biến chính
- 32'Didier La Torre0-0
- 32'German Mera Caceres (Assist:Marcelo Benitez)1-0
- 39'1-0Nicolas Silva Penalty awarded
- 42'1-1Luis Ramos
- 45'1-2Luis Ramos (Assist:Ivan Colman)
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Cusco FC: Số liệu thống kê
- CiencianoCusco FC
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt7
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 298Số đường chuyền182
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 3Đánh chặn2
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách3
-
- 62Pha tấn công36
-
- 49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs