Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Managua FC vs Real Esteli, 08h00 ngày 18/5
Kết quả Managua FC vs Real Esteli Đối đầu Managua FC vs Real Esteli Phong độ Managua FC gần đây Phong độ Real Esteli gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Managua FC vs Real Esteli
- Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli trước đây
- 28/04/2025Managua FC1 - 2Real Esteli1 - 0L
- 20/02/2025Real Esteli1 - 1Managua FC1 - 0D
- 21/11/2024Managua FC0 - 1Real Esteli0 - 0L
- 22/09/2024Real Esteli4 - 0Managua FC2 - 0L
- 22/04/2024Real Esteli2 - 1Managua FC0 - 1L
- 04/03/2024Managua FC2 - 2Real Esteli1 - 2D
- 15/12/2023Real Esteli0 - 0Managua FC0 - 0D
- 11/12/2023Managua FC0 - 1Real Esteli0 - 0L
- 09/11/2023Managua FC0 - 3Real Esteli0 - 1L
- 15/08/2024Real Esteli3 - 0Managua FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Real Esteli
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 0 | 3 | 6 |
CONCACAF Central American Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Real Esteli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 18 | 15 | 1 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | T T B T B B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | Walter Ferretti | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 23 | H H H B T T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T B H T H |
6 | Matagalpa FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T H T H B |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | H B T B H B |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B H H B T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: