Đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC, 04h00 ngày 25/11
Kết quả HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC Đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây Phong độ Rancho Santana FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC
- Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC trước đây
- 29/09/2024Rancho Santana FC2 - 2HYH Export Sebaco FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Rancho Santana FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HYH Export Sebaco FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
HYH Export Sebaco FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HYH Export Sebaco FC và Rancho Santana FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 16 | 11 | 3 | 2 | 47 | 14 | 33 | 36 | T T T H T T |
2 | Real Esteli | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T H T H T |
3 | Matagalpa FC | 17 | 8 | 7 | 2 | 30 | 21 | 9 | 31 | T T T H T T |
4 | Managua FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 24 | 8 | 27 | T T B H B B |
5 | Walter Ferretti | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | B B H T T H |
6 | HYH Export Sebaco FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 19 | 1 | 20 | B H B B H T |
7 | UNAN Managua | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 33 | -15 | 18 | T B T T B B |
8 | Jalapa | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 14 | H B H B B H |
9 | Deportivo Ocotal | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 12 | B B H B T B |
10 | Rancho Santana FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: