Đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli, 08h00 ngày 25/4
Kết quả Organica Masachapa FC vs Real Esteli Đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli Phong độ Organica Masachapa FC gần đây Phong độ Real Esteli gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Organica Masachapa FC vs Real Esteli
- Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli trước đây
- 10/03/2024Real Esteli1 - 1Organica Masachapa FC1 - 0D
- 12/11/2023Real Esteli2 - 0Organica Masachapa FC1 - 0L
- 16/09/2023Organica Masachapa FC0 - 4Real Esteli0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Real Esteli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Organica Masachapa FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Organica Masachapa FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Organica Masachapa FC và Real Esteli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 16 | 13 | 2 | 1 | 42 | 11 | 31 | 41 | T T T H T T |
2 | Real Esteli | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T B T H H T |
3 | Managua FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 24 | H H B T B B |
4 | Deportivo Ocotal | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 28 | -8 | 24 | B T T H B H |
5 | Walter Ferretti | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 13 | 6 | 22 | H B H T H T |
6 | Matagalpa FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B T T T H |
7 | Jalapa | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 24 | -6 | 21 | B T B B T H |
8 | HYH Export Sebaco FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 31 | -9 | 18 | T H B B B H |
9 | UNAN Managua | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B H H T B |
10 | Organica Masachapa FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: