Đối đầu Diriangen vs Managua FC, 08h00 ngày 15/12
Kết quả Diriangen vs Managua FC Đối đầu Diriangen vs Managua FC Phong độ Diriangen gần đây Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Diriangen vs Managua FC
- Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/12/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diriangen vs Managua FC trước đây
- 07/11/2024Diriangen2 - 1Managua FC0 - 1W
- 30/08/2024Managua FC3 - 1Diriangen0 - 0L
- 11/04/2024Managua FC0 - 1Diriangen0 - 1W
- 11/02/2024Diriangen1 - 1Managua FC1 - 0D
- 22/10/2023Diriangen1 - 0Managua FC0 - 0W
- 21/08/2023Managua FC1 - 1Diriangen0 - 1D
- 06/04/2023Diriangen2 - 2Managua FC2 - 0D
- 13/02/2023Managua FC0 - 1Diriangen0 - 0W
- 27/10/2022Managua FC1 - 2Diriangen0 - 0W
- 07/08/2022Diriangen0 - 0Managua FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Diriangen vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Diriangen (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diriangen và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 18 | 12 | 4 | 2 | 54 | 15 | 39 | 40 | T T H T T T |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 36 | T H T H T H |
3 | Matagalpa FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T H T T B |
4 | Walter Ferretti | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B H T T H T |
5 | Managua FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 27 | T B H B B B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 24 | H B B H T T |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 19 | B T T B B H |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 17 | B H B B H T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B H B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 12 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: