Đối đầu Jalapa vs Diriangen, 06h00 ngày 13/4
Kết quả Jalapa vs Diriangen Đối đầu Jalapa vs Diriangen Phong độ Jalapa gần đây Phong độ Diriangen gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Jalapa vs Diriangen
- Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jalapa vs Diriangen trước đây
- 16/02/2025Diriangen4 - 1Jalapa1 - 1L
- 17/11/2024Diriangen6 - 0Jalapa1 - 0L
- 19/09/2024Jalapa2 - 2Diriangen2 - 1D
- 09/05/2024Diriangen1 - 0Jalapa1 - 0L
- 05/05/2024Jalapa0 - 2Diriangen0 - 0L
- 29/04/2024Jalapa1 - 0Diriangen1 - 0W
- 14/03/2024Diriangen2 - 1Jalapa1 - 0L
- 26/11/2023Diriangen1 - 0Jalapa1 - 0L
- 21/09/2023Jalapa0 - 3Diriangen0 - 2L
- 13/04/2023Diriangen2 - 2Jalapa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jalapa vs Diriangen
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Diriangen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Diriangen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jalapa vs Diriangen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jalapa (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Jalapa (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jalapa thắng
Bại: là số trận Jalapa thua
Thắng: là số trận Jalapa thắng
Bại: là số trận Jalapa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jalapa và Diriangen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 6 | 19 | 33 | T H T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T T |
3 | Diriangen | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T B H B B |
4 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | T T B H B T |
5 | Matagalpa FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T B H T H |
6 | Walter Ferretti | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | B B B T H H |
7 | UNAN Managua | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T T B H B |
8 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H H B B |
9 | Jalapa | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 13 | H B T B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 12 | B H B T H T |
Title Play-offs
Cập nhật: