Kết quả Southampton vs West Ham United, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Southampton vs West Ham United Soi kèo phạt góc Southampton vs West Ham, 22h ngày 26/12 Đối đầu Southampton vs West Ham United Phong độ Southampton gần đây Phong độ West Ham United gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 3
1.05U 3
0.831
2.75X
3.702
2.37Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs West Ham United
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Southampton vs West Ham United: Diễn biến chính
- 19'0-0Jean-Clair Todibo
Max Kilman - 29'Nathan Wood-Gordon0-0
- 36'0-0Alphonse Areola
Lukasz Fabianski - 46'0-0Edson Omar Alvarez Velazquez
Carlos Soler Barragan - 51'0-0Guido Rodriguez Red card overturned
- 53'0-0Guido Rodriguez
- 56'0-0Tomas Soucek
- 59'0-1
Jarrod Bowen (Assist:Niclas Fullkrug)
- 61'James Bree
Yukinari Sugawara0-1 - 61'Joe Aribo
Flynn Downes0-1 - 68'0-1Aaron Cresswell
Guido Rodriguez - 68'0-1Crysencio Summerville
Niclas Fullkrug - 73'Kamal Deen Sulemana
Adam Armstrong0-1 - 73'Tyler Dibling
Mateus Fernandes0-1 - 86'Ryan Manning
Kyle Walker-Peters0-1 - 87'Adam Lallana
Chimuanya Ugochukwu0-1 - 88'0-1Vladimir Coufal
Emerson Palmieri dos Santos
-
Southampton vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
- Southampton3-4-1-230Aaron Ramsdale15Nathan Wood-Gordon35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters26Chimuanya Ugochukwu4Flynn Downes16Yukinari Sugawara18Mateus Fernandes32Paul Onuachu9Adam Armstrong11Niclas Fullkrug20Jarrod Bowen28Tomas Soucek4Carlos Soler Barragan14Mohammed Kudus24Guido Rodriguez29Aaron Wan-Bissaka15Konstantinos Mavropanos26Max Kilman33Emerson Palmieri dos Santos1Lukasz Fabianski
- Đội hình dự bị
- 20Kamal Deen Sulemana3Ryan Manning7Joe Aribo14James Bree10Adam Lallana33Tyler Dibling1Alex McCarthy19Cameron Archer24Ryan FraserVladimir Coufal 5Alphonse Areola 23Jean-Clair Todibo 25Edson Omar Alvarez Velazquez 19Crysencio Summerville 7Aaron Cresswell 3Luis Guilherme Lira dos Santos 17Danny Ings 18Andrew Irving 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell MartinDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs West Ham United: Số liệu thống kê
- SouthamptonWest Ham United
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 4Cản sút6
-
- 8Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 476Số đường chuyền398
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 49Đánh đầu35
-
- 20Đánh đầu thành công22
-
- 1Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công19
-
- 6Thay người6
-
- 9Đánh chặn7
-
- 17Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công19
-
- 11Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass30
-
- 130Pha tấn công93
-
- 55Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh