Kết quả Southampton vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 16/12
Kết quả Southampton vs Tottenham Hotspur Soi kèo phạt góc Southampton vs Tottenham, 2h ngày 16/12 Đối đầu Southampton vs Tottenham Hotspur Lịch phát sóng Southampton vs Tottenham Hotspur Phong độ Southampton gần đây Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.99O 3.75
1.02U 3.75
0.861
3.90X
4.332
1.75Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 0.5
0.22U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Southampton vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
- 1'0-1
James Maddison (Assist:Djed Spence)
- 12'0-2
Son Heung Min
- 14'0-3
Dejan Kulusevski
- 15'Nathan Wood-Gordon
Kamal Deen Sulemana0-3 - 25'0-4
Pape Matar Sarr (Assist:Son Heung Min)
- 28'0-4Pedro Porro
Iyenoma Destiny Udogie - 30'0-4Lucas Bergvall
- 36'Mateus Fernandes0-4
- 45'0-5
James Maddison (Assist:Son Heung Min)
- 46'0-5Brennan Johnson
Son Heung Min - 50'0-5James Maddison
- 58'0-5Brennan Johnson
- 62'Yukinari Sugawara
Ryan Manning0-5 - 77'0-5Timo Werner
James Maddison - 77'0-5Alfie Dorrington
Djed Spence - 82'0-5Will Lankshear
Dominic Solanke - 82'Cameron Archer
Adam Armstrong0-5
-
Southampton vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
- Southampton4-3-1-21Alex McCarthy3Ryan Manning35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters18Mateus Fernandes4Flynn Downes7Joe Aribo33Tyler Dibling20Kamal Deen Sulemana9Adam Armstrong19Dominic Solanke21Dejan Kulusevski10James Maddison7Son Heung Min29Pape Matar Sarr15Lucas Bergvall24Djed Spence6Radu Dragusin14Archie Gray13Iyenoma Destiny Udogie20Fraser Forster
- Đội hình dự bị
- 16Yukinari Sugawara15Nathan Wood-Gordon19Cameron Archer32Paul Onuachu14James Bree13Joe Lumley10Adam Lallana24Ryan Fraser27Samuel Amo-AmeyawTimo Werner 16Pedro Porro 23Alfie Dorrington 48Will Lankshear 42Brennan Johnson 22Brandon Austin 40Callum Olusesi 64Malachi Hardy 79Maeson King 74
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell MartinAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
- SouthamptonTottenham Hotspur
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút4
-
- 15Sút Phạt8
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 426Số đường chuyền598
-
- 87%Chuyền chính xác91%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 15Đánh đầu9
-
- 9Đánh đầu thành công3
-
- 4Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 3Thay người5
-
- 2Đánh chặn11
-
- 13Ném biên11
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách15
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 15Long pass17
-
- 75Pha tấn công101
-
- 33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh