Kết quả Newcastle United vs Leicester City, 22h00 ngày 14/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Newcastle United vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Oliver Skipp
  • 30'
    Jacob Murphy (Assist:Anthony Gordon) goal 
    1-0
  • 35'
    Jacob Murphy
    1-0
  • 39'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    1-0
  • 46'
    1-0
     Danny Ward
     Mads Hermansen
  • 47'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Lewis Hall) goal 
    2-0
  • 50'
    Alexander Isak goal 
    3-0
  • 59'
    3-0
     Caleb Okoli
     Hamza Choudhury
  • 59'
    3-0
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 59'
    3-0
     Facundo Buonanotte
     Stephy Mavididi
  • 60'
    Jacob Murphy (Assist:Alexander Isak) goal 
    4-0
  • 65'
    Harvey Barnes  
    Jacob Murphy  
    4-0
  • 65'
    Kieran Trippier  
    Valentino Livramento  
    4-0
  • 65'
    Sean Longstaff  
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura  
    4-0
  • 71'
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    4-0
  • 74'
    William Osula  
    Alexander Isak  
    4-0
  • 81'
    Joseph Willock  
    Anthony Gordon  
    4-0
  • 82'
    4-0
     Bobby Reid
     Bilal El Khannouss
  • 90'
    4-0
    Caleb Okoli
  • 90'
    4-0
    Jannik Vestergaard
  • Newcastle United vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    20
    Lewis Hall
    33
    Dan Burn
    5
    Fabian Schar
    21
    Valentino Livramento
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    23
    Jacob Murphy
    9
    Jamie Vardy
    35
    Kasey McAteer
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    22
    Oliver Skipp
    17
    Hamza Choudhury
    2
    James Justin
    4
    Conor Coady
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18William Osula
    2Kieran Trippier
    11Harvey Barnes
    28Joseph Willock
    36Sean Longstaff
    19Odisseas Vlachodimos
    24Miguel Angel Almiron Rejala
    13Matt Targett
    25Lloyd Kelly
    Facundo Buonanotte 40
    Bobby Reid 14
    Caleb Okoli 5
    Patson Daka 20
    Danny Ward 1
    Wout Faes 3
    Jordan Ayew 18
    Luke Thomas 33
    Henry Cartwright 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 590
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
4 Newcastle United 31 17 5 9 56 40 16 56 T B T T T T
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 31 11 10 10 41 40 1 43 T T T H T B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation