Kết quả Manchester City vs Southampton, 21h00 ngày 26/10

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Manchester City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 5'
    Erling Haaland (Assist:Matheus Luiz Nunes) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Flynn Downes
  • 46'
    1-0
     Adam Armstrong
     Tyler Dibling
  • 48'
    1-0
    Adam Armstrong
  • 56'
    1-0
    Adam Lallana
  • 60'
    1-0
     Joe Aribo
     Adam Lallana
  • 77'
    1-0
     James Bree
     Ryan Manning
  • 86'
    Ilkay Gundogan  
    Matheus Luiz Nunes  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Paul Onuachu
     Cameron Archer
  • 87'
    1-0
     Kamal Deen Sulemana
     Flynn Downes
  • 88'
    Mateo Kovacic
    1-0
  • 90'
    John Stones  
    Rico Lewis  
    1-0
  • Manchester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-1-4-1
    31
    Ederson Santana de Moraes
    24
    Josko Gvardiol
    3
    Ruben Dias
    25
    Manuel Akanji
    82
    Rico Lewis
    8
    Mateo Kovacic
    27
    Matheus Luiz Nunes
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    47
    Phil Foden
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    9
    Erling Haaland
    19
    Cameron Archer
    33
    Tyler Dibling
    4
    Flynn Downes
    10
    Adam Lallana
    18
    Mateus Fernandes
    2
    Kyle Walker-Peters
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    5
    Jack Stephens
    3
    Ryan Manning
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ilkay Gundogan
    5John Stones
    18Stefan Ortega
    6Nathan Ake
    33Scott Carson
    87James Mcatee
    75Nico OReilly
    Kamal Deen Sulemana 20
    Joe Aribo 7
    Paul Onuachu 32
    James Bree 14
    Adam Armstrong 9
    Chimuanya Ugochukwu 26
    Yukinari Sugawara 16
    Alex McCarthy 1
    Gnaly Maxwell Cornet 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 616
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 12
    Long pass
    12
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 114
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation