Kết quả Leicester City vs Arsenal, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Leicester City vs Arsenal Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Arsenal, 19h30 ngày 15/2 Đối đầu Leicester City vs Arsenal Lịch phát sóng Leicester City vs Arsenal Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Arsenal gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.02-1.5
0.86O 2.5
0.53U 2.5
1.371
8.50X
5.502
1.30Hiệp 1+0.5
1.17-0.5
0.73O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Arsenal
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Leicester City vs Arsenal: Diễn biến chính
- 43'Woyo Coulibaly
James Justin0-0 - 46'Bilal El Khannouss0-0
- 57'Jordan Ayew0-0
- 69'0-0Mikel Merino Zazon
Raheem Sterling - 75'Stephy Mavididi
Jordan Ayew0-0 - 75'0-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Thomas Partey - 76'0-0Riccardo Calafiori
Myles Lewis Skelly - 81'0-1
Mikel Merino Zazon (Assist:Ethan Nwaneri)
- 85'Patson Daka
Wilfred Onyinye Ndidi0-1 - 85'Facundo Buonanotte
Bobby Reid0-1 - 86'0-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
- 87'0-2
Mikel Merino Zazon (Assist:Leandro Trossard)
- 89'0-2Kieran Tierney
Leandro Trossard
-
Leicester City vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes2James Justin24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi18Jordan Ayew11Bilal El Khannouss14Bobby Reid9Jamie Vardy53Ethan Nwaneri19Leandro Trossard30Raheem Sterling8Martin Odegaard5Thomas Partey41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
- 40Facundo Buonanotte25Woyo Coulibaly20Patson Daka10Stephy Mavididi23Jannik Vestergaard41Jakub Stolarczyk8Harry Winks4Conor Coady22Oliver SkippJorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Riccardo Calafiori 33Mikel Merino Zazon 23Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Nathan Butler-Oyedeji 37Benjamin William White 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Amatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Arsenal: Số liệu thống kê
- Leicester CityArsenal
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút3
-
- 10Sút Phạt9
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 321Số đường chuyền491
-
- 72%Chuyền chính xác86%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị4
-
- 29Đánh đầu25
-
- 12Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công15
-
- 4Thay người4
-
- 9Đánh chặn14
-
- 22Ném biên23
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 13Long pass16
-
- 61Pha tấn công119
-
- 42Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh