Kết quả Ipswich Town vs Newcastle United, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Ipswich Town vs Newcastle United Nhận định, Soi kèo Ipswich Town vs Newcastle, 22h00 ngày 21/12 Lịch phát sóng Ipswich Town vs Newcastle United Phong độ Ipswich Town gần đây Phong độ Newcastle United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 2.75
0.83U 2.75
1.051
4.75X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Newcastle United
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Ipswich Town vs Newcastle United: Diễn biến chính
- 1'0-1
Alexander Isak
- 32'0-2
Jacob Murphy (Assist:Anthony Gordon)
- 45'0-3
Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
- 46'Ali Al-Hamadi
Omari Hutchinson0-3 - 54'0-4
Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
- 62'Jack Taylor
Conor Chaplin0-4 - 62'Kalvin Phillips
Jens Cajuste0-4 - 64'0-4Sean Longstaff
Joseph Willock - 64'0-4Harvey Barnes
Jacob Murphy - 64'0-4Kieran Trippier
Valentino Livramento - 65'Sam Morsy0-4
- 73'0-4Miguel Angel Almiron Rejala
Alexander Isak - 76'Ali Al-Hamadi0-4
- 78'Nathan Broadhead
Sammie Szmodics0-4 - 78'Ben Johnson
Wes Burns0-4 - 80'0-4Lewis Miley
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura - 90'0-4Dan Burn Goal Disallowed
-
Ipswich Town vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
- Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis15Cameron Burgess26Dara O Shea2Harry Clarke12Jens Cajuste5Sam Morsy23Sammie Szmodics20Omari Hutchinson7Wes Burns10Conor Chaplin23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura28Joseph Willock21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
- 16Ali Al-Hamadi8Kalvin Phillips14Jack Taylor18Ben Johnson33Nathan Broadhead22Conor Townsend47Jack Clarke24Jacob Greaves28Christian WaltonMiguel Angel Almiron Rejala 24Kieran Trippier 2Harvey Barnes 11Sean Longstaff 36Lewis Miley 67William Osula 18Odisseas Vlachodimos 19Matt Targett 13Lloyd Kelly 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kieran McKennaEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Newcastle United: Số liệu thống kê
- Ipswich TownNewcastle United
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút1
-
- 7Sút Phạt9
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 431Số đường chuyền616
-
- 83%Chuyền chính xác87%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị1
-
- 17Đánh đầu15
-
- 8Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn11
-
- 11Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công15
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 19Long pass20
-
- 84Pha tấn công68
-
- 36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh